Thực đơn
Tầng_Ngô_Gia_Bình Liên kết ngoàiBài viết chủ đề địa chất học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Kỷ Permi | ||||
---|---|---|---|---|
Cisural | Guadalupe | Lạc Bình | ||
Assel | Sakmara | Road | Word | Ngô Gia Bình |
Artinsk | Kungur | Capitan | Trường Hưng |
Tân sinh (Cenozoi)¹ (hiện nay–66,0 Ma) |
| ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung sinh (Mesozoi)¹ (66,0–252,17 Ma) |
| ||||||||||||
Cổ sinh (Paleozoi)¹ (252,17–541,0 Ma) |
| ||||||||||||
Nguyên sinh (Proterozoi)² (541,0 Ma–2,5 Ga) |
| ||||||||||||
Thái cổ (Archean)² (2.5–4 Ga) |
| ||||||||||||
Hỏa thành (Hadean)² (4–4,6 Ga) | |||||||||||||
Đơn vị: Ka = Kilo annum: ngàn năm; Ma = Mega annum: triệu năm; Ga = Giga annum: tỷ năm. ¹ = Phanerozoic eon. ² = Precambrian supereon |
Thực đơn
Tầng_Ngô_Gia_Bình Liên kết ngoàiLiên quan
Tầng Tầng lớp Itaewon Tầng đối lưu Tầng Apt Tầng Champagne Tầng Carnia Tầng Anisia Tầng Noria Tầng Ladinia Tầng OlenekTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tầng_Ngô_Gia_Bình http://stratigraphy.science.purdue.edu/charts/Time... http://www.stratigraphy.org/bak/geowhen/stages/Wuc... http://www.stratigraphy.org/index.php/ics-chart-ti...